Bảng thông số kỹ thuật xe nâng dầu MITSUBISHI GRENDiA EX:
Model: |
|
FD40N |
FD45N |
FD50CN |
FD50N |
FD55N |
Năm sản xuất: |
|
Mới 100% |
Sức nâng: |
kg |
4,000 |
4,500 |
5,000 |
5,500 |
Chiều cao nâng: |
mm |
3,350 |
3,360 |
Tâm tải: |
mm |
500 |
600 |
Loại khung: |
|
2 tầng |
Kích thước càng (Dài x Rộng x Dày): |
mm |
1,220 x 150 x 50 |
1,220 x 150 x 60 |
Động cơ: |
|
S6S |
Hộp số: |
|
Tự động |
Loại lốp: |
|
Đặc – Hơi |
Tổng trọng lượng xe: |
kg |
5,920 |
6,330 |
6,850 |
7,300 |
7,640 |
Chức năng: |
|
Cơ bản |
Tính năng an toàn và ưu điểm vận hành của xe nâng dầu MITSUBISHI GRENDiA EX:
IPS2 (Intergrated Presence System 2 – Hệ thống Hiện diện Tích hợp 2) |
Intergrated digital monitors: |
Màn hình LCD tích hợp hiển thị tốc độ di chuyển, giờ hoạt động của thiết bị |
Mast and travel Interlock: |
Khóa khung nâng và hệ thống di chuyển khi người vận hành rời khỏi ghế |
Lift lock: |
Chức nâng nâng hạ của càng nâng sẽ bị khóa khi tài xế tắt máy |
Soft landing: |
Tốc độ sẽ tự động giảm dần khi hạ càng sát mặt đất giúp ổn định hàng hóa |
Neutral saftey: |
Khóa khởi động khi cần số ở vị trí tiến/lùi (không phải số N) |
Parking brake alarm: |
Còi báo khi chưa cài phanh đỗ (thắng tay) |
Suspension seat: |
Ghế ngồi có giảm chấn chống mệt mỏi cho lái xe vận hành thời gian dài |
Emission standard compliant: |
Động cơ đạt Tiêu chuẩn khi thải Nhật Bản 2008 |