Bảng thông số kỹ thuật xe nâng xăng – gas 1 tấn MITSUBISHI FGE10T:
Nhà Sản Xuất: | MITSUBISHI | Chức năng: | Cơ bản |
---|---|---|---|
Model: | FGE10T | Năm sản xuất: | 2014 |
Động cơ: | MITSUBISHI | Số giờ hoạt động (giờ): | 2,300 |
Loại nhiên liệu: | Xăng – gas | Hộp số: | Tự động |
Sức nâng (kg): | 1,000 | Loại lốp: | Đặc – Hơi |
Chiều cao nâng (mm): | 4,500 | Loại khung | 2 tầng |
Càng dài (mm): | 970 | Tổng trọng lượng xe (kg): | 2,150 |
[wpcc-iframe align=”middle” allow=”accelerometer; autoplay; clipboard-write; encrypted-media; gyroscope; picture-in-picture” allowfullscreen frameborder=”0″ height=”370″ scrolling=”no” src=”https://www.youtube.com/embed/QlE9cOPJN9g” title=”YouTube video player” width=”650″]
[Review] Xe nâng xăng – gas MITSUBISHI FGE15T