Xe nâng xăng MITSUBISHI 1.5 – 3.5 tấn
Gọi tư vấn 0924906789 - 0924906789
Thông tin xe
- Model: GRENDiA
- Nhà sản xuất: MITSUBISHI
- Sức nâng 1.5 – 3.5 tấn, Chiều cao nâng 3,000 mm, Mới 100%
Xe có sẵn báo giá ngay
Nhấn vào đây để yêu cầu tư vấn báo giá xe nâng
Bảng thông số kỹ thuật xe nâng xăng – gas MITSUBISHI GRENDiA:
| Model: |
|
FG15N |
FG15ZN |
FG18N |
FG18ZN |
FG20CN |
FG20N |
FG20ZN |
| Năm sản xuất: |
|
Mới 100% |
| Sức nâng: |
kg |
1,500 |
1,750 |
2,000 |
| Chiều cao nâng: |
mm |
3,000 |
| Tâm tải: |
mm |
500 |
| Loại khung: |
|
2 tầng |
| Kích thước càng (Dài x Rộng x Dày): |
mm |
920 x 100 x 35 |
920 x 100 x 45 |
| Động cơ: |
|
GK15 |
GK21 |
GK15 |
GK21 |
GK25 |
| Hộp số: |
|
Tự động |
| Loại lốp: |
|
Đặc – Hơi |
| Tổng trọng lượng xe: |
kg |
2,490 |
2,690 |
3,010 |
3,300 |
3,600 |
| Chức năng: |
|
Cơ bản |
| Model: |
|
FG25N |
FG25ZN |
FG30N |
FG35N |
| Năm sản xuất: |
|
Mới 100% |
| Sức nâng: |
kg |
2,500 |
3,000 |
3,500 |
| Chiều cao nâng: |
mm |
3,000 |
| Tâm tải: |
mm |
500 |
| Loại khung: |
|
2 tầng |
| Kích thước càng (Dài x Rộng x Dày): |
mm |
920 x 100 x 45 |
1,070 x 125 x 50 |
| Động cơ: |
|
GK21 |
GK25 |
| Hộp số: |
|
Tự động |
| Loại lốp: |
|
Đặc – Hơi |
| Tổng trọng lượng xe: |
kg |
3,600 |
4,240 |
4,630 |
| Chức năng: |
|
Cơ bản |
Tính năng an toàn và ưu điểm vận hành của xe nâng xăng – gas MITSUBISHI GRENDiA:
| IPS (Intergrated Presence System – Hệ thống Hiện diện Tích hợp) |
| Intergrated digital monitors: |
Màn hình LCD tích hợp hiển thị tốc độ di chuyển, giờ hoạt động của thiết bị |
| Mast and travel Interlock: |
Khóa khung nâng và hệ thống di chuyển khi người vận hành rời khỏi ghế |
| Lift lock: |
Chức nâng nâng hạ của càng nâng sẽ bị khóa khi tài xế tắt máy |
| Soft landing: |
Tốc độ sẽ tự động giảm dần khi hạ càng sát mặt đất giúp ổn định hàng hóa |
| Neutral saftey: |
Khóa khởi động khi cần số ở vị trí tiến/lùi (không phải số N) |
| Parking brake alarm: |
Còi báo khi chưa cài phanh đỗ (thắng tay) |
| Suspension seat: |
Ghế ngồi có giảm chấn chống mệt mỏi cho lái xe vận hành thời gian dài |
| Emission standard compliant: |
Động cơ đạt Tiêu chuẩn khi thải châu Âu Euro III |